TÌM HIỂU CẤU TẠO MÁY HÀN QUE, CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY HÀN QUE
Một trong những cách để quý khách làm việc hiệu quả với máy hàn que là tìm hiểu cấu tạo máy hàn que và nguyên lý hoạt động của nó. Nếu quý khách không nắm rõ các vấn đề này thì công việc sẽ không đạt được hiệu suất kỳ vọng cũng như sự an toàn khi thao tác. Chính vì vậy, VNS GROUP xin chia sẻ cho quý kahcsh các kiến thức về cấu tạo máy hàn que, các thông số kỹ thuật cần nắm trong bài viết này nhé.
1. Máy hàn que là gì? Công dụng của máy hàn que
Máy hàn que là gì? Công dụng của máy hàn que
Máy hàn que là gì? Máy hàn que hoạt động dựa trên nguyên lý hàn hồ quang tay, là quá trình hàn điện nóng chảy sử dụng điện cực dưới dạng các que hàn. Trong đó, các que hàn thường không có vỏ bọc và không có khí bảo vệ.
Công dụng của máy hàn que: Là thiết bị chuyên dùng cho công việc hàn nối, gắn kết các chi tiết kim loại như sắt, thép,… thông qua quá trình nóng chảy và kết dính của vật liệu hàn, vật hàn. Vì vậy, máy hàn que được ứng dụng rộng rãi ở nhiều lĩnh vực khác nhau trong cơ khí, chế tạo và sản xuất.
2. Cấu tạo cơ bản của máy hàn que
Cấu tạo máy hàn điện tử bao gồm có các bộ phận chính là: nguồn điện, dây cáp hàn, van điều áp, bình khí, kẹp mát, mỏ hàn, kẹp hàn, nối đất.
2.1 Nguồn điện
Tùy vào mức công suất, mỗi loại máy hàn sẽ sử dụng một nguồn điện nhất định. Công suất máy hàn nhỏ sẽ đi kèm với nguồn điện thấp hơn, thông thường là 220V. Đây cũng là dòng máy được anh em sử dụng trong gia đình, nhà dân.
Công suất máy hàn 3 pha yêu cầu một nguồn điện lớn khoảng 380V hoặc có những dòng máy 3 pha cao cấp sẽ dùng được cả hai nguồn 220V và 380V. Loại máy hàn này thường được ứng dụng trong các xưởng công nghiệp chế tạo quy mô lớn đòi hỏi độ chuyên nghiệp và tính phức tạp cap.
2.2 Dây cáp hàn
Dây cáp hàn được cấu thành từ nhiều bó dây nhôm/đồng nhỏ, bọc trong vỏ cao su chắc chắn. Vai trò của dây cáp trong cấu tạo máy hàn que là kết nối nguồn điện đến khu vực hàn và truyền dòng điện hàn trong mạch hàn. Do đó, trước khi hàn, anh em cần đảm bảo chiều dài dây cáp hàn không vượt quá 40 mét để tránh hiện tượng sụt giảm mạch điện áp. Nếu khoảng cách này quá xa, anh em có thể sử dụng thêm các khớp nối đặc biệt.
2.3 Bình khí, van điều áp
Bình khí và van điều áp là nơi chứa khí bảo vệ và điều chỉnh dòng khí ra. Thông thường khi hàn que, anh em sẽ sử dụng 5 loại khí/hỗn hợp sau:
-
Khí Argon tinh khiết
-
Khí Heli tinh khiết
-
Khí CO2 tinh khiết
-
Hỗn hợp khí Argon + Heli
-
Hỗn hợp khí Argon + CO2
2.4 Mỏ hàn, kẹp mát
Mỏ hàn và kẹp mát là những bộ phận có vai trò quan trọng trong máy hàn. Kẹp mát dùng để nối dây nguội vào vật hàn, giúp ổn định hồ quang và duy trì một lượng nhiệt cần thiết. Một chiếc kẹp mát tốt thường cho khả năng tiếp xúc điện hiệu quả và có thể dễ dàng tháo lắp, kẹp chắc chắn trong mọi điều kiện làm việc.
2.5 Nối đất
Nối đất có vai trò bảo vệ anh em khỏi các vấn đề rò rỉ điện gây nguy hiểm trong quá trình sử dụng.
Trong cấu tạo máy hàn điện, ngoài các bộ phận cơ bản trên, anh em còn sử dụng một số phụ kiện đi kèm như búa gõ xỉ, bàn chải sắt. Vì hàn que sẽ tạo ra xỉ hàn nên anh em cần dùng các phụ kiện hỗ trợ như búa gõ, bàn chải sắt để loại bỏ lớp xỉ bám trên vật liệu hàn giúp cho mối hàn được sáng bóng, sạch đẹp hơn. Trước khi thực hiện mối đường hàn tiếp theo, anh em cần dùng búa gõ và bàn chải sắt để giúp cho mối hàn được loại bỏ hoàn toàn lớp xỉ.
3. Các thông số kỹ thuật cần nắm trong cấu tạo máy hàn que
Các thông số kỹ thuật cần nắm trong máy hàn que
3.1 Điện áp không tải (đơn vị: Volt)
Điện áp đầu ra (hay điện áp không tải) của máy hàn là thông số kỹ thuật giúp anh em xác định được mức độ hao tổn không tải của máy biến áp bên trong con máy là lớn hay nhỏ
3.2 Chu kỳ tải máy hàn (đơn vị: %)
Chu kỳ tải máy hàn là thông số kỹ thuật thể hiện thời gian làm việc liên tục của máy hàn trên một dòng hàn. Nếu anh em thao tác quá thời gian chu kỳ sẽ dẫn tới tình trạng quá tải, quá nhiệt và có thể xảy ra sự cố chập điện, cháy nổ nguy hiểm. Một số loại máy hàn que hiện đại được trang bị chức năng báo hiệu quá tải và tự ngắt điện ngay tức khắc để giúp anh em giảm thiểu được các vấn đề không mong muốn này. Nhờ đó, anh em cũng có thể yên tâm hơn khi sử dụng và máy cũng đảm bảo được độ bền bỉ lâu hơn.
Ví dụ: Máy hàn que có chu kỳ tải được công bố là 35%, tức máy hàn có thể làm việc liên tục tối đa trong 4.5 phút và cần nghỉ ngơi để tiếp tục phiên làm việc.
3.3 Cường độ dòng hàn (đơn vị: Ampe)
Cường độ dòng hàn là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn. Cường độ dòng hàn càng lớn thì khả năng hàn của máy càng cao. Tuy nhiên, không phải lúc nào anh em cũng nên điều chỉnh dòng hàn lớn mà phải căn cứ theo đường kính que hàn, thuốc bọc và độ dày vật hàn. Anh em có thể tham khảo bảng thông số đường kính que hàn và mức cường độ tương ứng dưới đây.
Đường kính que hàn |
Vùng Ampe |
Que hàn 2.0 mm |
60A – 110A |
Que hàn 2.6 mm |
80A – 160A |
Que hàn 3.2 mm |
120A – 200A |
Que hàn 4.0 mm |
260A – 320A |
Que hàn 5.0 mm |
370A – 500A |
3.4 Công suất định mức (đơn vị: KvA)
Đây là thông số thể hiện công suất của máy hàn que điện khi hoạt động ở trạng thái bình thường.
3.5 Cấp cách điện
Cấp cách điện là khả năng cách điện, chịu nhiệt của máy hàn que. Các cấp độ cách điện được trang bị chủ yếu trên các loại máy hàn hồ quang tay hiện nay là B, F, H.
-
Cấp cách điện H: Máy hàn có khả năng chịu nhiệt cao lên tới 180°C.
-
Cấp cách điện F: Máy hàn có khả năng chịu nhiệt cao tới 155°C.
-
Cấp cách điện B: Máy hàn có khả năng chịu nhiệt cao lên tới 130°C.
3.7 Hệ số công suất
Hệ số công suất là thông số kỹ thuật cho biết mức độ tiết kiệm điện năng của máy hàn que. Hệ số càng lớn thì máy hàn càng tiêu thụ ít điện và tiết kiệm năng lượng hơn.
3.8 Hiệu suất làm việc (đơn vị: %)
Hiệu suất làm việc cho thấy khả năng làm việc hiệu quả của máy hàn. Thông thường, máy hàn 3 pha sẽ có công suất và hiệu suất làm việc lớn hơn để đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong các xí nghiệp, xưởng chế tạo quy mô lớn.