[ Hình Ảnh ] Lô hàng vòng bi bạc đạn CN JIB Korea tại Việt Nam 2019
- Chất Lượng : Cứng vững cao | Khung Rất Dày | Thẫm mỹ cao hơn rất nhiều dòng gối đỡ khác.
- Giá cả : Hàng được cung cấp theo số lượng lớn nên giá cực kỳ tốt đối với các đơn vị chế tạo máy hoặc lắp ráp tại Việt Nam
✅ 3 Lý do mua hàng tại Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS
1/ Vì Công ty Quốc Tế VNS là đơn vị phân phối JIB Korea tại Việt Nam nên sẽ đảm những quyền lợi đến khách hàng tối ưu nhất
2/ Vì Công ty Quốc Tế VNS là đơn vị cung cấp giá JIB Korea hợp lý và đặc biệt có chính sách giá hợp lý.
3/ Vì Công ty Quốc Tế VNS đảm bảo chất lượng hàng hóa đến khách hàng. Chúng Tôi sẽ bảo hành đổi trả với tất cả sản phẩm không đạt yêu cầu từ nhà sản xuất.
4/ Chúng tôi luôn hỗ trợ tham quan khảo sát thiết bị và cung cấp những giải pháp tối ưu tận nơi cho khách hàng khi có yêu cầu.
5/ Các sản phẩm của công ty luôn được bảo hành 1 năm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
6/ Giải quyết nhanh chóng đơn đặt hàng khi có yêu cầu đặt hàng.
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS
Tư vấn kỹ thuật và báo giá :
0969 666 603 (Mr. Nam: Sales Manager)
HotLine: 028 2200 3333
Email : Info@vnsgroup.com.vn | HoangNam.Agpps@gmail.com
Địa Chỉ VP: 453B Đường Chiến Lược, Khu Phố 6, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP.HCM
Địa Chỉ Kho Hàng: C2/34/E3 Đường Bầu Gốc, Ấp 3, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP.HCM
Website : www.vnsgroup.com.vn | www.khinen.com.vn | www.vnsgroup.net
Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn những Option cao cấp hơn giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm cũng như giảm thời gian bảo trì lắp đặt.
✅ Vòng bi công nghiệp JIB Korea – Dòng UCF
Vòng bi gối đỡ CN JIB Korea là thương hiệu vòng bi gối đỡ số 1 tại Korea.
Vòng bi Gối Đỡ CN JIB Korea có đa dạng chủng loại và kích cỡ khác nhau.
Ví dụ
Gối đỡ UCP = Vòng Bi UC + Gối P JIB Korea . Gối đở UKP = Vòng Bi UK + Gối P ( đi kèm măng xong H23xx , ví dụ H2309 đi với gối đỡ UKF209 ).
Một số dòng sản phẩm đặc trưng như :
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UCP
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UCPA
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UCF
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UCFL
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UCT
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UKF
Gối đỡ CN JIB Koreadạng: UFL
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UKP
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UCPH
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UCFC
Gối đỡ CN JIB Korea dạng: UKT
Thông số kỹ thuật và kích thước vòng bi UCF IB Korea
Unit number | Shaft size (mm) | L Dimension (mm) | J Dimension (mm) | Basic Load Ratings (kN) | |
Cr | Cor | ||||
UCF 204 | 20 | 86 | 64 | 12.8 | 6.6 |
UCF 205 | 25 | 95 | 70 | 14 | 7.9 |
UCF 206 | 30 | 108 | 83 | 19.6 | 11.3 |
UCF 207 | 35 | 117 | 92 | 25.9 | 15.4 |
UCF 208 | 40 | 130 | 102 | 29.3 | 17.9 |
UCF 209 | 45 | 137 | 105 | 33 | 20.5 |
UCF 210 | 50 | 143 | 111 | 35.5 | 23.2 |
UCF 211 | 55 | 162 | 130 | 43 | 29.4 |
UCF 212 | 60 | 175 | 143 | 52.5 | 36.1 |
UCF 213 | 65 | 187 | 149 | 57.5 | 40 |
UCF 214 | 70 | 193 | 152 | 62 | 44 |
UCF 215 | 75 | 200 | 159 | 66 | 48.2 |
UCF 216 | 80 | 208 | 165 | 72.5 | 53 |
UCF 217 | 85 | 220 | 175 | 83.5 | 61.8 |
UCF 218 | 90 | 235 | 187 | 95.5 | 71.4 |
UCF 306 | 30 | 125 | 95 | 26.8 | 15 |
UCF 307 | 35 | 135 | 100 | 33.5 | 19.2 |
UCF 308 | 40 | 150 | 112 | 40.5 | 23.9 |
UCF 309 | 45 | 160 | 125 | 51.5 | 29.5 |
UCF 310 | 50 | 175 | 132 | 61.5 | 38.2 |
UCF 311 | 55 | 185 | 140 | 71.5 | 44.8 |
UCF 312 | 60 | 195 | 150 | 81.5 | 52 |
UCF 313 | 65 | 208 | 166 | 92.5 | 59.7 |
UCF 314 | 70 | 226 | 178 | 104 | 68 |
UCF 315 | 75 | 236 | 184 | 114 | 76.9 |
UCF 316 | 80 | 250 | 196 | 123 | 86.4 |
UCF 318 | 90 | 280 | 216 | 143 | 107.2 |
UCF 320 | 100 | 310 | 242 | 173 | 140.4 |
UKF 205 | 20 | 95 | 70 | 14 | 7.9 |
UKF 206 | 25 | 108 | 83 | 19.6 | 11.3 |
UKF 207 | 30 | 117 | 92 | 25.9 | 15.4 |
UKF 208 | 35 | 130 | 102 | 29.3 | 17.9 |
UKF 209 | 40 | 137 | 105 | 33 | 20.5 |
UKF 210 | 45 | 143 | 111 | 35.5 | 23.2 |
UKF 211 | 50 | 162 | 130 | 43 | 29.4 |
UKF 212 | 55 | 175 | 143 | 52.5 | 36.1 |
UKF 213 | 60 | 187 | 149 | 57.5 | 40 |
UKF 215 | 65 | 200 | 159 | 66 | 48.2 |
UKF 216 | 70 | 208 | 165 | 72.5 | 53 |
UKF 217 | 75 | 220 | 175 | 83.5 | 61.8 |
UKF 308 | 35 | 235 | 112 | 40.5 | 23.9 |
UKF 309 | 40 | 160 | 125 | 51.5 | 29.5 |
UKF 310 | 45 | 175 | 132 | 61.5 | 38.2 |
UKF 311 | 50 | 185 | 140 | 71.5 | 44.8 |
UKF 312 | 55 | 195 | 150 | 81.5 | 52 |
UKF 313 | 60 | 208 | 166 | 92.5 | 59.7 |
UKF 315 | 65 | 236 | 184 | 114 | 76.9 |
UKF 318 | 80 | 280 | 216 | 143 | 107.2 |
UKF 320 | 90 | 310 | 242 | 173 | 140.4 |